Có 4 kết quả:
湿渌渌 shī lù lù ㄕ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ • 湿漉漉 shī lù lù ㄕ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ • 濕淥淥 shī lù lù ㄕ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ • 濕漉漉 shī lù lù ㄕ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 濕漉漉|湿漉漉[shi1 lu4 lu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) damp
(2) clammy
(3) dripping wet
(2) clammy
(3) dripping wet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 濕漉漉|湿漉漉[shi1 lu4 lu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) damp
(2) clammy
(3) dripping wet
(2) clammy
(3) dripping wet
Bình luận 0